huấn đạo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huấn đạo+
- (từ cũ; nghĩa cũ) District education officer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huấn đạo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "huấn đạo":
huyên náo huyền ảo huyền hồ - Những từ có chứa "huấn đạo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
crash course trainer course of instruction didacticism coach boot camp drill-sergeant pelmanism sandwich course ninety-day wonder more...
Lượt xem: 601